Có 2 kết quả:
违言 wéi yán ㄨㄟˊ ㄧㄢˊ • 違言 wéi yán ㄨㄟˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unreasonable words
(2) wounding complaints
(2) wounding complaints
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unreasonable words
(2) wounding complaints
(2) wounding complaints
Bình luận 0